Bao jumbo hay còn gọi là túi FIBC có nhiều loại kích cỡ với các thông số kỹ thuật khác nhau tùy vào loại hàng hóa mà nó chứa bên trong.
Thông thường, thông số kỹ thuật của những sản phẩm này sẽ mang tính kỹ thuật và khó hiểu. Khi chọn túi jumbo để sử dụng, cần xem xét các phương pháp mà bạn sẽ sử dụng để làm đầy, xử lý, vận chuyển, lưu trữ và dỡ hàng; các đặc tính vật lý hoặc tính chất hóa học của sản phẩm chứa trong túi ví dụ như:
- Khối lượng của sản phẩm
- Mật độ khối
- Đặc tính dòng chảy
- Mức độ thông khí
- Kích thước và hình dạng hạt
Thông thường thông số kỹ thuật cho các sản phẩm này sẽ mang tính kỹ thuật và khó hiểu. Tập đoàn EIL Việt Nam xin giới thiệu một số thuật ngữ trong sản xuất bao bì jumbo:
SWL (Safe working load): đây là sức chứa nhất định của bao và liên quan đến trọng lượng hoặc khối lượng sản phẩm tối đa mà bao có thể chứa. Chỉ số này thường sẽ được thể hiện theo kg và dao động từ 250kg – 2000kg
Hệ số an toàn: Bao hàng rời tiêu chuẩn sẽ có hệ số an toàn là 5: 1, nghĩa là khi được kiểm tra trong điều kiện phòng thí nghiệm, bao có dung tích 1000kg được đảm bảo không bị vỡ, rách với trọng lượng dưới 5000kg. Hệ số an toàn 6: 1, thường là FIBC hạng nặng được làm từ vải thân polypropylene dệt dày hơn và được thử nghiệm theo tiêu chuẩn cao hơn.
Ống xả: Một ống được may vào đáy của túi, giúp cho hàng bên trong túi được chảy ra dễ dàng hơn
Vách ngăn: các vách ngăn này được may ở góc của bao jumbo nhằm cố định, tạo độ cứng cáp cho túi. Khi hàng hóa được đổ vào, hình dạng và cấu trúc của bao jumbo sẽ không bị biến đổi
Đai nâng: Bao jumbo sẽ được may thêm 4 đai nâng cho phép nâng túi hạ túi bằng cẩu hoặc xe nâng.
Đế phẳng (đáy đóng): Đế tiêu chuẩn của bao jumbo, ngoài ra có thêm đáy ống xả, đáy skirt